Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶長通宝
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.