悲憤慷慨
ひふんこうがい「BI PHẪN KHẢNG KHÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian

Bảng chia động từ của 悲憤慷慨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲憤慷慨する/ひふんこうがいする |
Quá khứ (た) | 悲憤慷慨した |
Phủ định (未然) | 悲憤慷慨しない |
Lịch sự (丁寧) | 悲憤慷慨します |
te (て) | 悲憤慷慨して |
Khả năng (可能) | 悲憤慷慨できる |
Thụ động (受身) | 悲憤慷慨される |
Sai khiến (使役) | 悲憤慷慨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲憤慷慨すられる |
Điều kiện (条件) | 悲憤慷慨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲憤慷慨しろ |
Ý chí (意向) | 悲憤慷慨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲憤慷慨するな |
悲憤慷慨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲憤慷慨
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
慷慨 こうがい
sự cảm khái; cảm khái; sự khẳng khái; khẳng khái.
憤慨 ふんがい
sự phẫn uất; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự công phẫn
悲憤 ひふん
Sự căm phẫn; sự phẫn uất; sự bi phẫn.
慨嘆 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
慨歎 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
感慨 かんがい
cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc
慨世 がいせい
sự than thở về tình hình thời đại