憂き目を見る
うきめをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để có một thời gian cứng (của) nó; để có một gắt trải qua

Bảng chia động từ của 憂き目を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憂き目を見る/うきめをみるる |
Quá khứ (た) | 憂き目を見た |
Phủ định (未然) | 憂き目を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 憂き目を見ます |
te (て) | 憂き目を見て |
Khả năng (可能) | 憂き目を見られる |
Thụ động (受身) | 憂き目を見られる |
Sai khiến (使役) | 憂き目を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憂き目を見られる |
Điều kiện (条件) | 憂き目を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 憂き目を見いろ |
Ý chí (意向) | 憂き目を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 憂き目を見るな |
憂き目を見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂き目を見る
憂き目 うきめ
sự gian khổ; sự khốn khó; sự đau đớn; sự khổ sở; nỗi bất hạnh
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
憂目 うめ
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ; gian khổ
目を見張る めをみはる
bất ngờ, kinh ngạc (kiểu mồm chữ O,mắt chữ A)
人を見る目 ひとをみるめ
Có mắt nhìn người
見に入る 見に入る
Nghe thấy