憂き身
うきみ「ƯU THÂN」
☆ Danh từ
Cuộc sống khốn khổ

憂き身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂き身
憂き身をやつす うきみをやつす
to be absorbed in, to devote oneself (to), to give oneself over (to)
憂身 うきみ
cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
憂き うき
nỗi buồn
憂き目 うきめ
sự gian khổ; sự khốn khó; sự đau đớn; sự khổ sở; nỗi bất hạnh
憂うべき うれうべき
đáng trách, đáng báo động, đau buồn, đáng than thở
抜き身 ぬきみ
gươm trần (không bao)
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
浮き身 うきみ
(bơi lội) sự thả ngửa