憂き身をやつす
うきみをやつす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dốc sức, đắm chìm trong
彼
は
研究
に
憂
き
身
をやつしている。
Anh ấy đang dốc sức vào nghiên cứu.

Bảng chia động từ của 憂き身をやつす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憂き身をやつす/うきみをやつすす |
Quá khứ (た) | 憂き身をやつした |
Phủ định (未然) | 憂き身をやつさない |
Lịch sự (丁寧) | 憂き身をやつします |
te (て) | 憂き身をやつして |
Khả năng (可能) | 憂き身をやつせる |
Thụ động (受身) | 憂き身をやつされる |
Sai khiến (使役) | 憂き身をやつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憂き身をやつす |
Điều kiện (条件) | 憂き身をやつせば |
Mệnh lệnh (命令) | 憂き身をやつせ |
Ý chí (意向) | 憂き身をやつそう |
Cấm chỉ(禁止) | 憂き身をやつすな |
憂き身をやつす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂き身をやつす
身をやつす みをやつす
tiều tụy, héo mòn
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ
憂身 うきみ
cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
つやを出す つやをだす
đánh cho bóng.
憂き うき
nỗi buồn
身につきます みにつきます
tự trao dồi một kiến thức / kĩ năng / lối sống / thói quen nào đó cho chính mìn
身を隠す みをかくす
giấu mình
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )