憂身
うきみ「ƯU THÂN」
Cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ

憂身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂身
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ
憂き身をやつす うきみをやつす
to be absorbed in, to devote oneself (to), to give oneself over (to)
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
深憂 しんゆう
nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn
杞憂 きゆう
sự sợ hãi vô cớ; sự lo âu vô cớ; sợ hãi vô cớ; lo âu vô cớ; lo bò trắng răng; lo vớ vẩn; lo hão; lo vớ lo vẩn.