憂身
うきみ「ƯU THÂN」
Cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ

憂身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂身
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ
憂き身をやつす うきみをやつす
dốc sức, đắm chìm trong
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
憂色 ゆうしょく
không khí nỗi u sầu; lo lắng nhìn; những vệt tin (của) nỗi đau đớn; tối tăm
同憂 どうゆう
chia sẻ cùng sự liên quan đó
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂哭 うきね
thổn thức
深憂 しんゆう
nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn