Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憎悪犯罪
ぞうおはんざい
ghét tội phạm
凶悪犯罪 きょうあくはんざい
tội ác tàn bạo
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯罪 はんざい
can phạm
憎悪 ぞうお
sự căm ghét; sự căm thù
罪悪 ざいあく
tội ác.
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
「TĂNG ÁC PHẠM TỘI」
Đăng nhập để xem giải thích