Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憚り天使
憚り はばかり
hesitation
天使 てんし
thiên sứ
憚り様 はばかりさま はばかりさん
cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
大天使 だいてんし
archangel
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
堕天使 だてんし
thiên thần sa ngã
憚り乍ら はばかりながら
là một chuyện hơi đáng ngại, nhưng e là...