Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憧花ゆりの
バラのはな バラの花
hoa hồng.
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
憧憬 しょうけい どうけい
khao khát; khát vọng
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa