Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
憧憬 しょうけい どうけい
khao khát; khát vọng
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
ゆりのき
tulip tree
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa