憲法と法令
けんほうとほうれい
Hiến lệnh.

憲法と法令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憲法と法令
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
憲法 けんぽう
hiến pháp
法令 ほうれい
Nghị định
令法 りょうぶ リョウブ
Japanese clethra, tree clethra, clethra barbinervis