Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憲法訴訟
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng