Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐かしのメロディ
なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
懐かし なつかし
thân yêu, mong muốn
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
懐かしむ なつかしむ
nhớ tiếc.
懐かしい なつかしい
人懐かしい ひとなつかしい
cô đơn; sự mong nhớ người thân
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
懐の深い ふところのふかい
rộng lượng
Đăng nhập để xem giải thích