懐古
かいこ「HOÀI CỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh

Từ đồng nghĩa của 懐古
noun
懐古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐古
懐古的 かいこてき
tính hoài cổ
懐古趣味 かいこしゅみ
nostalgia for the good old days, retro-culture
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
懐手 ふところで
với những bàn tay trong những cái túi; sự ăn không ngồi rồi
抱懐 ほうかい
giải trí, vui thú, thú vị