懐古的
かいこてき「HOÀI CỔ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính hoài cổ

懐古的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐古的
懐古 かいこ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh
懐古趣味 かいこしゅみ
nostalgia for the good old days, retro-culture
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
方法的懐疑 ほうほうてきかいぎ
sự nghi ngờ của Descartes
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
擬古典的 ぎこてんてき
kinh điển giả hiệu
古典的ブタコレラウイルス こてんてきブタコレラウイルス
virus tả lợn cổ điển