懐古趣味
かいこしゅみ「HOÀI CỔ THÚ VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nostalgia for the good old days, retro-culture

懐古趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐古趣味
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
懐古 かいこ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi