懐古趣味
かいこしゅみ「HOÀI CỔ THÚ VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sở thích hoài cổ, chủ nghĩa hoài cổ
彼
は
懐古趣味
があり、
昭和時代
の
音楽
や
映画
を
好
んでいる。
Anh ấy có sở thích hoài cổ, thích nhạc và phim của thời kỳ Showa.

懐古趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐古趣味
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
懐古 かいこ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi
多趣味 たしゅみ
nhiều sở thích; nhiều mối quan tâm
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
趣味ソフト しゅみソフト
phần mềm giải trí
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối