懐柔策
かいじゅうさく「HOÀI NHU SÁCH」
☆ Danh từ
Phương pháp mềm mại, linh hoạt

懐柔策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐柔策
懐柔 かいじゅう
sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
懐柔する かいじゅう
hòa giải; xoa dịu; làm lành
懐柔作戦 かいじゅうさくせん
operation to win over someone by using a tactic of gentle persuasion
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
策 さく
sách; sách lược; kế sách.