懐柔作戦
かいじゅうさくせん「HOÀI NHU TÁC CHIẾN」
☆ Danh từ
Operation to win over someone by using a tactic of gentle persuasion

懐柔作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐柔作戦
懐柔 かいじゅう
sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
懐柔策 かいじゅうさく
Phương pháp mềm mại, linh hoạt
懐柔する かいじゅう
hòa giải; xoa dịu; làm lành
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch