懐郷
かいきょう「HOÀI HƯƠNG」
☆ Danh từ
Nỗi nhớ nhà; nhớ nhà; nhớ quê hương
懐郷病
Bệnh nhớ nhà
懐郷
の
情
に
駆
られる
Nhớ nhà .

懐郷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐郷
懐郷病 かいきょうびょう
Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà
郷 ごう きょう
quê hương
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương
郷社 ごうしゃ
miếu thờ làng
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê