郷社
ごうしゃ「HƯƠNG XÃ」
☆ Danh từ
Miếu thờ làng

郷社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郷社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
郷 ごう きょう
quê hương
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương