Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
懲罰委員会 ちょうばついいんかい
Ủy ban kỷ luật.
事犯 じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
国事犯 こくじはん
tội chính trị
軍事犯 ぐんじはん
phạm tội quân đội
刑事犯 けいじはん
tội phạm
事後従犯 じごじゅうはん
accessory after the fact