Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懸け橋 かけはし
cầu treo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
懸け詞 かけことば
sự chơi chữ
懸ける かける
treo; ngồi; xây dựng; đặt
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
刀懸け かたなかけ
giá để gươm, giá để kiếm
手懸け てかけ てがけ
cách cầm trên (về) một đối tượng mà làm dễ dàng mang
懸け紙 かけがみ
wrapping paper