Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懸濁 けんだく かかにご
huyền phù
懸濁液 けんだくえき
重合 じゅうごう
sự trùng hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
重合率 じゅーごーりつ
tỷ lệ trùng hợp
縮重合 ちじみじゅーごー
phản ứng trùng ngưng
熱重合 ねつじゅーごー
sự polyme hóa nhiệt