Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 懸空寺
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
寺 てら じ
chùa
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸念 けねん
e lệ
懸想 けそう
phải lòng; sự gắn bó quyến luyến