Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戊申倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
戊申 つちのえさる ぼしん
Mậu Thân (kết hợp thứ 45 trong hệ thống đánh số Can Chi, ví dụ: năm 1908, 1968, 2028)
戊申詔書 ぼしんしょうしょ
chiếu thư Mậu Thân năm 1908
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
戊 つちのえ ぼ
Mậu (hàng can).
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.