Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戊辰公園
戊辰 ぼしん ぼ しん
năm (của) chu trình sexagenary
戊辰戦争 ぼしんせんそう
chiến tranh Boshin hay chiến tranh Minh Trị Duy tân
公園 こうえん
công viên
戊 つちのえ ぼ
Mậu (hàng can).
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
戊戌 ぼじゅつ つちのえいぬ
Mậu Tuất