戊辰戦争
ぼしんせんそう「MẬU THẦN CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh Boshin hay chiến tranh Minh Trị Duy tân

戊辰戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戊辰戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戊辰 ぼしん ぼ しん
năm (của) chu trình sexagenary
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
戊 つちのえ ぼ
Mậu (hàng can).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.