成り下がる
なりさがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
(nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó, lâm vào cảnh bần cùng

Từ trái nghĩa của 成り下がる
Bảng chia động từ của 成り下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成り下がる/なりさがるる |
Quá khứ (た) | 成り下がった |
Phủ định (未然) | 成り下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 成り下がります |
te (て) | 成り下がって |
Khả năng (可能) | 成り下がれる |
Thụ động (受身) | 成り下がられる |
Sai khiến (使役) | 成り下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成り下がられる |
Điều kiện (条件) | 成り下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成り下がれ |
Ý chí (意向) | 成り下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 成り下がるな |
成り下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り下がる
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)
繰り下がる くりさがる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
吊り下がる つりさがる
vắt
ずり下がる ずりさがる
tụt xuống