繰り下がる
くりさがる
Hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt

繰り下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り下がる
繰り下げる くりさげる
chậm hơn, kéo dài chậm trễ hơn
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn
ズボンした ズボン下
quần đùi
繰り上がる くりあがる
Được gửi theo thứ tự lên trên hoặc về phía trước
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
繰り下げるくりさげる くりさげるくりさげる
borrowing
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
成り下がる なりさがる
(nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó, lâm vào cảnh bần cùng