成り立つ
なりたつ「THÀNH LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ, tha động từ
Bao gồm; hình thành từ
日本
は
大小無数
の
島
から
成
り
立
つ
Nước Nhật được hình thành từ vô số những hòn đảo lớn nhỏ
Mang tính thiết thực
穀物
の
価格
が
低
いので、
家畜
に
与
えても
経済的
に
成
り
立
つ。
Giá cả của ngũ cốc quá thấp đến nỗi không thể lưu trữ ngũcốc trong kho .

Từ đồng nghĩa của 成り立つ
verb
Bảng chia động từ của 成り立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成り立つ/なりたつつ |
Quá khứ (た) | 成り立った |
Phủ định (未然) | 成り立たない |
Lịch sự (丁寧) | 成り立ちます |
te (て) | 成り立って |
Khả năng (可能) | 成り立てる |
Thụ động (受身) | 成り立たれる |
Sai khiến (使役) | 成り立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成り立つ |
Điều kiện (条件) | 成り立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 成り立て |
Ý chí (意向) | 成り立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 成り立つな |
成り立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り立つ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成り立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hành thành
成立 せいりつ
sự thành lập; thành lập; làm.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
不成立 ふせいりつ
sự thất bại; rejection; cắt đứt
成立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hình thành
熱り立つ いきりたつ
tức giận