熱り立つ
いきりたつ「NHIỆT LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Tức giận

Bảng chia động từ của 熱り立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱り立つ/いきりたつつ |
Quá khứ (た) | 熱り立った |
Phủ định (未然) | 熱り立たない |
Lịch sự (丁寧) | 熱り立ちます |
te (て) | 熱り立って |
Khả năng (可能) | 熱り立てる |
Thụ động (受身) | 熱り立たれる |
Sai khiến (使役) | 熱り立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱り立つ |
Điều kiện (条件) | 熱り立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱り立て |
Ý chí (意向) | 熱り立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱り立つな |