Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り行き注文
なりゆきちゅうもん
việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
成行注文 なりゆきちゅうもん
lệnh thị trường
成行IOC注文 なりゆきIOCちゅうもん
lệnh hủy ngay lập tức ioc vì nằm ngoài phạm vi giá cập nhật
不成注文 ふなりちゅーもん
phương thức đặt hàng trong đó một lệnh được đặt với điều kiện thị trường được bán tại thời điểm đóng cửa khi giá giới hạn không thể được thực hiện
成り行き なりゆき
hậu quả; kết quả
行き成り いきなり ゆきなり
thình lình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成行き なりゆき
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
Đăng nhập để xem giải thích