行き成り
いきなり ゆきなり「HÀNH THÀNH」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thình lình

行き成り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き成り
成り行き なりゆき
hậu quả; kết quả
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成行き なりゆき
hậu quả; kết quả
成り行き任せ なりゆきまかせ
 bỏ qua cơ hội
成り行き注文 なりゆきちゅうもん
việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
行成 いきなり
bất ngờ; đột ngột
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.