Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き成り
いきなり ゆきなり
thình lình
成り行き なりゆき
hậu quả; kết quả
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成行き なりゆき
成り行き任せ なりゆきまかせ
 bỏ qua cơ hội
成り行き注文 なりゆきちゅうもん
việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
行成 いきなり
bất ngờ; đột ngột
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
「HÀNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích