成人T細胞白血病
せいじんTさいぼうはっけつびょう
Bệnh bạch cầu dòng tế bào lympho ở người lớn
成人T細胞白血病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成人T細胞白血病
白血病細胞浸潤 はっけつびょうさいぼうしんじゅん
thâm nhiễm bạch cầu
T細胞 Tさいぼう
tế bào lympho t
T細胞サブセット チィーさいぼうサブセット
T-Lymphocyte Subsets
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết
白血病-リンパ腫-T前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Tせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu lympho t
成人病 せいじんびょう
bệnh vị thành niên
血液細胞 けつえきさいぼう
tế bào máu
白血病L1210 はっけつびょーL1210
bệnh bạch cầu l1210