Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T細胞
Tさいぼう
tế bào lympho t
共刺激T細胞受容体と抑制性T細胞受容体 きょうしげきチィーさいぼうじゅようたいとよくせいせいチィーさいぼうじゅようたい
thụ thể tế bào t ức chế và thụ thể tế bào t đồng kích thích
T細胞サブセット チィーさいぼうサブセット
T-Lymphocyte Subsets
CD4陽性T細胞 CD4よーせーTさいぼー
tế bào cd4+( tế bào lympho t)
CD8陽性T細胞 CD8よーせーTさいぼー
tế bào t cd8+
成人T細胞白血病 せいじんTさいぼうはっけつびょう
bệnh bạch cầu dòng tế bào lympho ở người lớn
NKT細胞 エヌケイティーさいぼう
tế bào T tiêu diệt tự nhiên, tế bào NKT
リンパ腫-腸症関連T細胞性 リンパしゅ-ちょーしょーかんれんTさいぼーせー
u lympho tế bào t kết hợp bệnh lý ruột
T細胞抗原受容体特異性 Tさいぼーこーげんじゅよーたいとくいせー
tính đặc hiệu của thụ thể kháng nguyên tế bào T
「TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích