Các từ liên quan tới 成仏寺 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
仏寺 ぶつじ
Phật tự; chùa.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成仏 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.