Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成公 (衛)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
公衆衛生 こうしゅうえいせい
sức khoẻ cộng đồng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
公衆衛生行政 こーしゅーえーせーぎょーせー
quản lý sức khỏe cộng đồng
公衆衛生看護 こーしゅーえーせーかんご
chăm sóc sức khỏe cộng đồng