成典
せいてん「THÀNH ĐIỂN」
☆ Danh từ
Mã pháp luật; thiết lập những lễ nghi

成典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成典
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.
羅典 らてん
(ngôn ngữ) Tiếng La-tinh
文典 ぶんてん
ngữ pháp