Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成功報酬型広告
成功報酬 せいこうほうしゅう
tiền thưởng khi đạt thành tựu
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
報告書作成 ほうこくしょさくせい
việc làm báo cáo
成功 せいこう
may phúc