Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成功 せいこう
may phúc
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
成功度 せいこうど
mức độ thành công