Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成吉思汗駅
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
汗 かん あせ
mồ hôi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
可汗 かがん
khan