Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成型炸薬
炸薬 さくやく
chất nổ; thuốc nổ.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
炸麺 ジャーメン
mỳ xào
炸裂 さくれつ
Sự bùng nổ; vụ nổ.
成型 せいけい
sự đúc, sự tạo hình bằng khuôn đúc; sự tạo hình
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.