Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成宮真希
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
合成写真 ごうせいしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
希 き ぎ まれ
hiếm có
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp