成年式
せいねんしき「THÀNH NIÊN THỨC」
☆ Danh từ
Đến - (của) - già đi lễ kỷ niệm

成年式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成年式
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
年式 ねんしき とししき
mẫu mã của năm (thường của xe ô tô)
式年 しきねん
năm tổ chức lễ tưởng niệm hoàng gia (lần thứ 3, 5, 10, 20, 50 và 100 năm sau khi mất và 100 năm sau đó)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
成年者 せいねんしゃ
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
未成年 みせいねん
vị thành niên.