成年後見制度
せーねんこーけんせーど
Quyền giám hộ của người lớn
成年後見制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成年後見制度
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
成年被後見人 せいねんひこうけんにん
người giám hộ
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau