成文化
せいぶんか「THÀNH VĂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

Bảng chia động từ của 成文化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成文化する/せいぶんかする |
Quá khứ (た) | 成文化した |
Phủ định (未然) | 成文化しない |
Lịch sự (丁寧) | 成文化します |
te (て) | 成文化して |
Khả năng (可能) | 成文化できる |
Thụ động (受身) | 成文化される |
Sai khiến (使役) | 成文化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成文化すられる |
Điều kiện (条件) | 成文化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成文化しろ |
Ý chí (意向) | 成文化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成文化するな |
成文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成文 せいぶん
viết biểu thức; viết
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
化成 かせい
thay đổi hình dạng và trở thành một cái gì đó khác