Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成歩堂龍一
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
一堂 いちどう
một tòa nhà (phòng lớn, miếu, miếu thờ, phòng)
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩 いっぽ
bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一歩銀 いちほぎん
một bạc chia làm tư ryoo
一歩金 いちほきん
một vàng chia làm tư ryoo