Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成王 (楚)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
清楚ギャル せいそギャル
cô gái có phong cách trong sáng; cô gái có phong thái thanh lịch
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.