Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田啓之
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
之 これ
Đây; này.
成田離婚 なりたりこん
Narita divorce, divorce case of a newlywed couple breaking up upon their return to Narita Airport from their honeymoon abroad
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng