Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田新法事件
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
事件 じけん
đương sự
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)