Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
事件 じけん
đương sự
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac