Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田紗矢香
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成香 なりきょう なるか
đẩy mạnh cái thương (shogi)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紗 しゃ
(tơ) gạc
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới